• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạ Hách
  • Âm On:
  • Âm Kun: おど.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

吓 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và 下 (dưới). Nghĩa gốc: “lời nói từ dưới”. Về sau dùng để chỉ sự đe dọa hoặc làm sợ hãi.