• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: あき.らか
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叡 là chữ hội ý: gồm chữ 目 (mắt) và chữ 兌 (đổi), gợi ý về sự thông minh. Nghĩa gốc: “sáng suốt, thông minh”. Về sau dùng để chỉ sự hiểu biết sâu rộng.