• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thâu Thu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: おさ.める; おさ.まる
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 337
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: のぶ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

収 là chữ hình thanh: bộ 攵 (đánh, gợi ý nghĩa) và phần 丩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thu thập, thu hoạch”. Về sau dùng để chỉ hành động thu nhận hoặc thu hoạch.