1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減収
- Cách đọc: げんしゅう
- Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với ~する (減収する)
- Lĩnh vực thường gặp: kinh doanh, tài chính, nông nghiệp (thu hoạch)
- Khái quát: Chỉ tình trạng giảm số tiền thu vào (doanh thu/thu nhập) hoặc giảm sản lượng thu hoạch so với trước.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (kinh doanh/tài chính): Giảm doanh thu, sụt thu so với kỳ trước hay so với kế hoạch. Ví dụ: 今年は減収となった。
- Nghĩa 2 (nông nghiệp): Giảm sản lượng thu hoạch do thời tiết, sâu bệnh, hoặc diện tích gieo trồng giảm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 増収: đối nghĩa trực tiếp, nghĩa là “tăng thu” (cả doanh thu lẫn sản lượng thu hoạch).
- 減益: “giảm lợi nhuận” (profit down) — khác với 減収 (sales/thu giảm). Có thể xảy ra “増収減益” (doanh thu tăng nhưng lợi nhuận giảm).
- 売上減/収入減: cách nói cụ thể hơn trong ngữ cảnh cá nhân/doanh nghiệp; 減収 mang sắc thái tổng hợp và báo cáo.
- 減産: giảm sản lượng sản xuất do điều chỉnh sản xuất; khác với 減収 trong kinh doanh tài chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: ~で減収となる/~の影響で減収に陥る/大幅減収/微増収・微減収。
- Trong báo cáo: 「減収減益」, 「増収増益」 là cặp từ cố định trong IR/báo cáo tài chính.
- Trong nông nghiệp: 天候不順で減収、台風の影響で減収など。
- Sắc thái: trang trọng, khách quan, kiểu tin tức/báo cáo; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về kết quả kinh doanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増収 |
Đối nghĩa |
Tăng thu, doanh thu tăng |
Đối lập trực tiếp với 減収. |
| 減益 |
Liên quan |
Giảm lợi nhuận |
Khác chỉ tiêu (profit). Hay đi cùng thành cặp 減収減益. |
| 売上減 |
Đồng nghĩa gần |
Doanh số giảm |
Thân mật, cụ thể cho “sales”. 減収 trang trọng hơn. |
| 収入減 |
Đồng nghĩa gần |
Thu nhập giảm |
Thường dùng cho cá nhân/hộ gia đình. |
| 減産 |
Liên quan |
Giảm sản lượng sản xuất |
Gần nghĩa nông nghiệp/sản xuất, không nhất thiết nói về tiền. |
| 不作 |
Liên quan |
Mất mùa |
Nguyên nhân dẫn tới 減収 (về thu hoạch). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 減: “giảm, bớt” — On: げん; Kun: へ-る/へ-らす。
- 収: “thu, thu vào” — On: しゅう; Kun: おさ-める/おさ-まる。
- Cấu tạo nghĩa: 減(giảm)+収(thu/thu nhập/thu hoạch)→ “giảm phần thu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh doanh nghiệp Nhật, cụm “通期は減収減益の見通し” xuất hiện rất nhiều. Khi phân tích, hãy chú ý chỉ tiêu: 減収 nhắm vào “top line” (doanh thu), còn 減益 nhắm vào “bottom line” (lợi nhuận). Với nông nghiệp, 減収 thiên về sản lượng thu hoạch tính theo trọng lượng/sản lượng hơn là tiền, nhưng bài báo vẫn có thể quy đổi giá trị tiền tệ.
8. Câu ví dụ
- 原材料費の高騰で今年は減収となった。
Năm nay do giá nguyên liệu tăng nên doanh thu đã giảm.
- コロナ禍の影響により多くの企業が減収に陥った。
Do ảnh hưởng dịch COVID, nhiều công ty rơi vào tình trạng sụt thu.
- 天候不順で米の減収が避けられない見通しだ。
Do thời tiết bất thường, dự kiến không tránh khỏi giảm sản lượng lúa.
- 当社は減収減益だが、キャッシュフローは改善した。
Công ty tuy giảm doanh thu giảm lợi nhuận nhưng dòng tiền đã cải thiện.
- 広告費の抑制が功を奏し、わずかながら減収を補えた。
Việc kiềm chế chi phí quảng cáo đã phần nào bù đắp được sụt thu.
- 価格競争が激化し、主力製品で減収となった。
Cạnh tranh giá gay gắt khiến sản phẩm chủ lực bị giảm doanh thu.
- 台風による減収で農家の経営が厳しくなっている。
Việc giảm sản lượng do bão khiến việc kinh doanh của nông hộ trở nên khó khăn.
- 為替の影響を除いても、海外部門は減収だった。
Kể cả khi loại trừ tác động tỷ giá, mảng nước ngoài vẫn bị giảm doanh thu.
- 構造改革の過程で一時的な減収は避けられない。
Trong quá trình tái cấu trúc, sụt thu tạm thời là điều khó tránh.
- 前期比で2%の減収だが、来期は回復を見込む。
So với kỳ trước giảm 2% doanh thu nhưng kỳ tới dự kiến sẽ hồi phục.