減収 [Giảm Thu]
げんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm; giảm (thu nhập)

Hán tự

Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói
Thu thu nhập; thu hoạch