• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nguyên
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: みなもと
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 30

Giải thích:

厵 là chữ hội ý: gồm 厂 (vách đá) và 元 (nguyên, gốc). Nghĩa gốc: “nguồn gốc, khởi đầu”. Về sau dùng để chỉ nguồn cội hoặc căn nguyên.