• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: こもの
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 厂 (mái che, gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 斯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hầu, người phục vụ”. Về sau dùng để chỉ người làm công, người phục vụ.