• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấp
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: よんじゅう; しじゅう
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

卌 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 十 (mười) và 卄 (hai mươi). Nghĩa gốc: “bốn mươi”. Về sau dùng để chỉ số bốn mươi.