• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tín
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: とぶ
  • Bộ Thủ: 十 (Thập)
  • Số Nét: 3

Giải thích:

卂 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 厶 (tư). Nghĩa gốc: “tư thế đứng”. Về sau dùng để chỉ các tư thế hoặc trạng thái đứng.