• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tráp Chắp
  • Âm On: トウ サツ チョウ
  • Âm Kun: さ.す
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “cắt, chém”. Về sau dùng để chỉ sự sắc bén, nhọn.