• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: まい; そ.る; す.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2411
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, cắt → gợi ý về hành động), bên phải là phần 肆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cạo, cắt”. Về sau dùng để chỉ hành động cạo râu, tóc.