剃刀 [Thế Đao]
かみそり
かみすり
そり
カミソリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dao cạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ほっぺたからてるよ。どうしたの?」「ひげりがこわれちゃってさぁ、カミソリでったんだけど、剃刀かみそりけしちゃったんだ」
"Má bạn chảy máu kìa. Chuyện gì vậy?", "Cái máy cạo râu hỏng mất rồi, tôi phải dùng dao cạo, và bị cạo xước đấy."

Hán tự

Thế cạo
Đao kiếm; đao; dao