剃毛 [Thế Mao]
ていもう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cạo lông

JP: 普通ふつう看護かんごは、ちんこに溲瓶しびんえるし手術しゅじゅつときもするぞ。

VI: Y tá bình thường thì cũng đặt bô tiểu cho dương vật, và khi phẫu thuật cũng thực hiện cạo lông nữa đó.

🔗 剃る

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはあしった。
Tom đã cạo lông chân.
すねったことある?
Bạn đã từng cạo lông chân chưa?

Hán tự

Thế cạo
Mao lông; tóc