中剃り [Trung Thế]
なかぞり
なかずり
ちゅうぞり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cạo phần trên cùng của đầu

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Thế cạo