Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剃上げ額
[Thế Thượng Ngạch]
すりあげびたい
🔊
Danh từ chung
trán cao và rộng
Hán tự
剃
Thế
cạo
上
Thượng
trên
額
Ngạch
trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng