剃り落とす [Thế Lạc]

そり落とす [Lạc]

すり落とす [Lạc]

そりおとす – 剃り落とす・そり落とす
すりおとす – 剃り落とす・すり落とす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cạo sạch

JP: かれくちひげをそりとした。

VI: Anh ấy đã cạo râu mép.

Hán tự

Từ liên quan đến 剃り落とす