• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bằng Bẵng
  • Âm On: ヒョウ ヘイ
  • Âm Kun: もた.れる; よ.る
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凭 là chữ hội ý: gồm hai phần 几 và 夂, gợi ý sự dựa vào. Nghĩa gốc: “dựa vào, tựa vào”. Về sau dùng để chỉ sự tin cậy, dựa dẫm.