凭れる [Bằng]
靠れる [Kháo]
もたれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dựa vào

JP: かれかべにもたれていた。

VI: Anh ấy đã tựa vào tường.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khó tiêu

Từ liên quan đến 凭れる