凭れ掛かる [Bằng Quải]
靠れ掛かる [Kháo Quải]
もたれかかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dựa vào

JP: かれかべにもたれかかっていた。

VI: Anh ấy đã dựa vào tường.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dựa dẫm

Hán tự

Bằng dựa vào; tựa vào; nặng nề
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 凭れ掛かる