• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạp Hiệp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: やわ.らぐ
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

冾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hòa hợp, hòa tan”. Về sau dùng để chỉ sự kết hợp.