• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On:
  • Âm Kun: しかり
  • Bộ Thủ: 入 (Nhập)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 兀 (gợi ý), bên phải là phần 兪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đúng, chính xác”. Về sau dùng để chỉ sự đồng ý, chấp thuận.