• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sung
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: あ.てる; み.たす
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 949
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あつ; のぶ; まさ; みち; みつ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

充 là chữ hội ý: gồm chữ 亠 (đầu) và chữ 儿 (người, gợi ý sự đầy đủ). Nghĩa gốc: “đầy đủ, tràn đầy”. Về sau dùng để chỉ sự bổ sung, làm đầy.