充塞 [Sung Tắc]
じゅうそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bịt kín

Hán tự

Sung phân bổ; lấp đầy
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở