1. Thông tin cơ bản
- Từ: 充実
- Cách đọc: じゅうじつ
- Loại từ: Danh từ; động từ gốc với する; tính từ đuôi な (dạng 充実した)
- Ý nghĩa khái quát: đầy đủ, dồi dào, phong phú; được tăng cường, hoàn thiện
- Ngữ cảnh: cuộc sống, nội dung, dịch vụ, cơ sở vật chất, tổ chức
2. Ý nghĩa chính
Sự đầy đặn, phong phú, được trang bị đầy đủ (về nội dung, chất lượng, nguồn lực). Dạng động từ: 充実する (trở nên phong phú/hoàn thiện), 〜を充実させる (làm cho phong phú/tăng cường).
3. Phân biệt
- 満足: thỏa mãn về cảm xúc; 充実 thiên về “nội dung/chất lượng đủ đầy”.
- 十分/充分: “đủ” về số lượng/mức độ; 充実 nhấn mạnh sự phong phú, chất lượng.
- 豊富: dồi dào (số lượng) gần nghĩa, nhưng 充実 bao hàm cảm giác “toàn diện, có chiều sâu”.
- 強化: tăng cường (nhấn sức mạnh); 充実 thiên về hoàn thiện, trang bị đầy đủ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả trạng thái: 「内容が充実している」「設備が充実した大学」.
- Cảm giác cá nhân: 「毎日が充実している」「充実感を得る」.
- Hành động chủ động: 「サービスを充実させる」「体制の充実を図る」.
- Hình thái: 充実する/充実させる/充実した(định ngữ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 充実感 |
Liên quan |
Cảm giác trọn vẹn |
Danh từ cảm xúc đi kèm trải nghiệm. |
| 豊富 |
Gần nghĩa |
Phong phú, dồi dào |
Thiên về số lượng nhiều. |
| 完備 |
Gần nghĩa |
Trang bị đầy đủ |
Văn viết, trang trọng. |
| 不足 / 貧弱 / 手薄 |
Đối nghĩa |
Thiếu / nghèo nàn / mỏng |
Chỉ trạng thái chưa đầy đủ. |
| 強化 |
Liên quan |
Tăng cường |
Khác sắc thái, tập trung vào sức mạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 充: “làm đầy, bổ sung”.
- 実: “thực, đầy ruột, có thực chất”.
- Ý hợp: “làm cho có thực chất và đầy đặn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả chất lượng dịch vụ hay trải nghiệm cá nhân, 充実 vừa tự nhiên vừa trang nhã. Hãy chú ý kết hợp đúng động từ: 体制を充実させる(chủ động làm đầy đủ)vs 体制が充実する(tự thân trở nên đầy đủ). Với 充実した, bạn đặt trước danh từ để nhấn mạnh “giàu nội dung”: 充実した内容、充実したカリキュラム.
8. Câu ví dụ
- 留学生活が充実している。
Cuộc sống du học của tôi đang rất trọn vẹn.
- 充実した一日を過ごせた。
Tôi đã có một ngày thật đầy đặn.
- 設備の充実を図る。
Tiến hành tăng cường, hoàn thiện trang thiết bị.
- サポート体制が充実している。
Hệ thống hỗ trợ rất đầy đủ.
- 内容が充実した講義だった。
Đó là một buổi giảng có nội dung phong phú.
- 趣味が増えて毎日が充実してきた。
Sở thích nhiều hơn khiến mỗi ngày trở nên trọn vẹn.
- 研修プログラムを充実させる必要がある。
Cần làm phong phú chương trình đào tạo.
- 人員の充実が急務だ。
Bổ sung nhân sự là việc cấp bách.
- 充実感を味わった。
Tôi cảm nhận được cảm giác trọn vẹn.
- サービス内容の充実に努めている。
Chúng tôi nỗ lực làm phong phú nội dung dịch vụ.