充血
[Sung Huyết]
じゅうけつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
xung huyết
JP: あなたの左目は充血していますよ。
VI: Mắt trái của bạn đang bị đỏ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
目が充血しています。
Mắt đang bị đỏ.
目が充血してるよ。
Mắt bạn bị đỏ rồi kìa.