• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dao Diêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: えだち; ふぞろ.い; つか.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

傜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người cao quý, người có địa vị”. Về sau dùng để chỉ người có quyền lực, uy tín.