• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đình
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: と.める; と.まる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 733
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

停 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người → gợi ý về hành động), bên phải là phần 亭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dừng lại”. Về sau dùng để chỉ sự ngừng, nghỉ.