停留所
[Đình Lưu Sở]
ていりゅうじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
trạm dừng (xe buýt, xe điện, v.v.); trạm; điểm dừng
JP: バスの停留所まで競争しよう。
VI: Hãy thi xem ai chạy nhanh hơn đến trạm xe buýt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
次の停留所で降ります。
Tôi sẽ xuống ở trạm tiếp theo.
バスの停留所まで走りましょう。
Chúng ta hãy chạy đến trạm xe buýt.
これは、バスの停留所だよ。
Đây là trạm xe buýt.
バスが停留所を出発した。
Xe buýt đã rời bến.
次の停留所で止めてください。
Xin dừng lại ở trạm kế tiếp.
近くにバスの停留所があります。
Có trạm xe buýt gần đây.
次の停留所で降りてください。
Xin hãy xuống ở trạm tiếp theo.
ヘレンは次の停留所で降りた。
Helen xuống xe tại trạm tiếp theo.
バスの停留所はどこですか。
Trạm xe buýt ở đâu?
サミはバス停留所で立っていた。
Sami đang đứng ở trạm xe buýt.