停留場 [Đình Lưu Trường]
ていりゅうじょう

Danh từ chung

điểm dừng (xe buýt, xe điện, v.v.)

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Lưu giam giữ; buộc chặt; dừng lại; ngừng
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 停留場