停学 [Đình Học]
ていがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

đình chỉ học

JP: かれ素行そこう不良ふりょう1週間いっしゅうかん停学ていがくけた。

VI: Anh ấy đã bị đình chỉ học một tuần do hành vi không tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは学校がっこう停学ていがくになったんだ。
Tom đã bị đình chỉ học.
トムは3週間さんしゅうかん停学ていがく処分しょぶんちゅうだ。
Tom đang bị đình chỉ học ba tuần.
学校がっこうちょうはトムを2日間ふつかかん停学ていがくにした。
Hiệu trưởng đã đình chỉ Tom hai ngày.
おれ停学ていがくくらってたこと、トムはってたんだ。
Tom biết chuyện tôi bị đình chỉ học.

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Học học; khoa học