停職 [Đình Chức]
ていしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đình chỉ công tác

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Chức công việc; việc làm