• Hán Tự:
  • Hán Việt: Võ Vũ
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 武 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người võ nghệ”. Về sau dùng để chỉ người có kỹ năng võ thuật, chiến đấu.