• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhưng
  • Âm On: ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: よ.って; しきりに; なお; よる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 乃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vẫn, còn”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp tục, duy trì.