• Hán Tự:
  • Hán Việt: Loạn
  • Âm On: ラン ロン
  • Âm Kun: みだ.れる; みだ.る; みだ.す; みだ.れ; おさ.める; わた.る
  • Bộ Thủ: 乙 (Ất)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亂 là chữ hội ý: gồm bộ 亅 (nét móc) và bộ 舌 (lưỡi), gợi ý về sự hỗn loạn. Nghĩa gốc: “hỗn loạn”. Về sau dùng để chỉ sự rối loạn, không trật tự.