• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quy Cưu Quân
  • Âm On: キュウ キン
  • Âm Kun: かめ
  • Bộ Thủ: 龜 (Quy)
  • Số Nét: 18
  • Nanori: ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

龜 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của con rùa. Nghĩa gốc: “rùa”. Về sau dùng để chỉ các loài động vật có mai.