• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huỳnh
  • Âm On: コウ オウ
  • Bộ Thủ: 黃 (Hoàng)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黌 là chữ hội ý: gồm bộ 黑 (đen) và bộ 校 (trường học), biểu thị trường học. Nghĩa gốc: “trường học”. Về sau dùng để chỉ nơi học tập.