• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bảo
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: とき; のがん
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鴇 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và chữ 匕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim hồng hoàng”. Về sau chỉ loài chim có màu sắc đặc biệt.