• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỗn
  • Âm On: ソン セン ザン
  • Âm Kun: ます
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 23
  • Phổ Biến: 2482
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鱒 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý về loài vật) và thanh phù 尊 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cá hồi”. Về sau dùng để chỉ loài cá này.