鱒の介
[Tỗn Giới]
鱒之介 [Tỗn Chi Giới]
鱒之介 [Tỗn Chi Giới]
ますのすけ
マスノスケ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cá hồi chinook; cá hồi vua; cá hồi tyee; cá hồi sông Columbia; cá hồi đen; cá hồi chub; cá hồi mỏ móc; cá hồi mùa đông; cá hồi mùa xuân; cá hồi quinnat; cá hồi miệng đen