• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kế Kết
  • Âm On: ケイ キツ
  • Âm Kun: たぶさ; みずら; もとどり
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 髟 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “búi tóc”. Về sau dùng để chỉ kiểu tóc búi cao.