• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiển
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: あきらか; あらわ.れる
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 23
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顯 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 㬎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hiển thị, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự rõ ràng, hiển thị.