• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củng
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: かたい
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞏 là chữ hình thanh: bộ 革 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 共 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “củng cố, bền vững”. Về sau dùng để chỉ sự củng cố, làm cho bền vững.