• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điêu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: きざ.む; わし; ほ.る
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa loài chim), bên phải là phần 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim điêu”. Về sau dùng để chỉ sự chạm khắc, điêu khắc.