• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhuận
  • Âm On: ジュン
  • Âm Kun: うるう
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閏 là chữ hội ý: gồm chữ 門 (cửa) và chữ 王 (vua), gợi ý về sự thêm vào. Nghĩa gốc: “tháng nhuận”. Về sau dùng để chỉ các tháng được thêm vào lịch.