閏年
[Nhuận Niên]
うるう年 [Niên]
うるう年 [Niên]
うるうどし
じゅんねん
– 閏年
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
năm nhuận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
閏年って、何日あるんだっけ?
Năm nhuận có bao nhiêu ngày nhỉ?