閏日 [Nhuận Nhật]
うるう日 [Nhật]
うるうび
じゅんじつ – 閏日

Danh từ chung

ngày nhuận

Hán tự

Nhuận nhuận; ngai vàng bất hợp pháp
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày