• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãi Đệ
  • Âm On: タイ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 766
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逮 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa liên quan đến di chuyển) và chữ 隊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt giữ”. Về sau dùng để chỉ sự bắt giữ hoặc truy bắt.