Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逮捕権
[Đãi Bộ Quyền]
たいほけん
🔊
Danh từ chung
quyền bắt giữ
Hán tự
逮
Đãi
bắt giữ; đuổi theo
捕
Bộ
bắt; bắt giữ
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi