国際逮捕状 [Quốc Tế Đãi Bộ Trạng]
こくさいたいほじょう

Danh từ chung

lệnh bắt giữ quốc tế

Hán tự

Quốc quốc gia
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Đãi bắt giữ; đuổi theo
Bộ bắt; bắt giữ
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo