逮捕監禁致死傷罪 [Đãi Bộ Giám Cấm Trí Tử Thương Tội]
たいほかんきんちししょうざい

Danh từ chung

bắt giữ và giam giữ trái phép gây chết người

Hán tự

Đãi bắt giữ; đuổi theo
Bộ bắt; bắt giữ
Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Cấm cấm; cấm đoán
Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia
Tử chết
Thương vết thương; tổn thương
Tội tội; lỗi; phạm tội