逮捕許諾請求 [Đãi Bộ Hứa Nặc Thỉnh Cầu]
たいほきょだくせいきゅう

Danh từ chung

yêu cầu bắt giữ nghị sĩ

🔗 不逮捕特権

Hán tự

Đãi bắt giữ; đuổi theo
Bộ bắt; bắt giữ
Hứa cho phép
Nặc đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận
Thỉnh mời; hỏi
Cầu yêu cầu